 | [se repérer] |
 | tự động từ |
| |  | xác định được vị trà của mình |
| |  | Se repérer facilement dans une ville |
| | xác định được dễ dà ng vị trà của mình trong một thà nh phố |
| |  | (nghĩa bóng) xác định được điểm mốc |
| |  | Se repérer dans un problème |
| | xác định được điểm mốc trong một vấn đỠ|